Điều tra sâu bệnh tuần 37
Hạ Hòa - Tháng 9/2011

(Từ ngày 12/09/2011 đến ngày 18/09/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.600 Bệnh bạc lá 1,233 9
    Bệnh khô vằn 13,5 60 826,667 413,333 260 153,333 514,286 514,286 50 25 25 C3,5
    Bệnh đốm sọc VK 0,767 6
    Bệnh thối thân 0,333 4
    Bọ xít dài 0,2 2
    Rầy các loại 464,667 1.200 413,333 413,333 100 28 28 5 9 30 T1,2, TT
    Rầy các loại (trứng) 266,333 700 254,286 254,286
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,133 15 100,952 100,952
Lúa sớm 1.000 Bệnh bạc lá 0,45 4
    Bệnh khô vằn 17,7 55 412,5 156,25 156,25 100 256,25 256,25 50 20 30 C3,5
    Chuột 0,115 1
    Rầy các loại 539,5 1.200 187,5 187,5 100 30 20 8 7 35 T1,2, TT
    Rầy các loại (trứng) 418,5 1.200 331,25 287,5 43,75
Chè 2.482 Bọ cánh tơ 1,1 9 11,197 11,197                
    Bọ xít muỗi 0,667 4                
    Rầy xanh 1 10 5,598 5,598                
Rau cải 280 Sâu khoang 0,867 4                
    Sâu tơ 0,467 5                
    Sâu xanh 0,967 4                
Loading...