Điều tra sâu bệnh tuần 36
Hạ Hòa - Tháng 9/2011

(Từ ngày 05/09/2011 đến ngày 11/09/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.600 Bệnh bạc lá 0,1 2
    Bệnh khô vằn 12,1 60 624,762 312,381 260 52,381 312,381 312,381
    Bọ xít dài 0,5 3 106,667 106,667
    Chuột 0,027 0,3
    Rầy các loại 383 800 153,333 153,333 100 2 3 10 45 40 T5, TT
    Rầy các loại (trứng) 127 600 213,333 213,333
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 2,133 9
    Sâu đục thân 0,01 0,1
Lúa sớm 1.000 Bệnh khô vằn 11,9 50 287,5 200 43,75 43,75 87,5 87,5
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,8 8
    Bọ xít dài 0,5 2
    Chuột 0,02 0,2
    Rầy các loại 530 2.500 143,75 43,75 100 100 100 100 2 8 15 40 35 T5, TT
    Rầy các loại (trứng) 101 450
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 2,15 7
    Sâu đục thân 0,015 0,2
Chè 2.482 Bọ cánh tơ 0,9 4                
    Bọ xít muỗi 0,7 5 5,598 5,598                
    Rầy xanh 1,367 8 27,992 27,992                
Rau cải 250 Sâu khoang 0,367 4                
    Sâu tơ 0,233 3                
Loading...