Điều tra sâu bệnh tuần 30 Hạ Hòa
Hạ Hòa - Tháng 7/2011

(Từ ngày 25/07/2011 đến ngày 31/07/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.600 Bệnh sinh lý (vàng lá) 2,367 8
    Châu chấu 0,3 2
    Ốc bươu vàng 0,667 3
    Rầy các loại 12,233 50 30 10 15 5
    Sâu cuốn lá nhỏ 12,033 25 52,381 52,381 70 11 20 35 4 T4,5
Lúa sớm 1.000 Bệnh sinh lý (vàng lá) 1,7 6
    Châu chấu 0,35 2
    Rầy các loại 17,2 50 30 12 13 5
    Sâu cuốn lá nhỏ 8,35 20 50 20 30 T5, Nhộng
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,06 0,5
Chè 2.482 Bọ cánh tơ 2,1 6                
    Bọ xít muỗi 2,267 10 27,992 27,992                
    Nhện đỏ 0,433 4                
    Rầy xanh 4,067 12 5,598 5,598                
Rau cải 250 Sâu khoang 0,933 4                
    Sâu xanh 0,533 3                
Loading...