Điều tra sâu bệnh tuần 29
Đoan Hùng - Tháng 7/2010

(Từ ngày 19/07/2010 đến ngày 25/07/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.600 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 6,5 30 480 320 160                
    Ốc bươu vàng 3 20 480 320 160 320 320                
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,1 4                
Lúa sớm 1.800 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 3,6 10 360 360
    Rầy các loại 11 50
    Sâu cuốn lá nhỏ 8,7 30 540 540 360 360 123 4 12 25 82 t5
    Sâu đục thân 0,3 1
Lúa muộn 300 Sâu cuốn lá nhỏ                
Chè 1.400 Bọ cánh tơ 3,2 7 560 560 280 280                
    Bọ xít muỗi 5 10 840 840 560 560                
    Rầy xanh 5,4 10 840 840 560 560                
Đậu tương 120 Sâu cuốn lá 3,4 7                
Bưởi 1.300 Bệnh chảy gôm 0,8 2                
    Rệp muội 2,4 5                
Loading...