Điều tra sâu bệnh tuần 26
Đoan Hùng - Tháng 7/2010
(Từ ngày 28/06/2010 đến ngày 04/07/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.000 |
Ốc bươu vàng |
8,6 |
30 |
600 |
200 |
200 |
200 |
400 |
400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.400 |
Bọ cánh tơ |
3,4 |
7 |
560 |
560 |
|
|
280 |
280 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2,6 |
6 |
280 |
280 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
3,2 |
7 |
280 |
280 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
7 |
15 |
840 |
560 |
280 |
|
560 |
560 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bưởi |
1.300 |
Bệnh chảy gôm |
0,4 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|