điều tra sâu bệnh tuần 25
Cẩm Khê - Tháng 6/2009
(Từ ngày 22/06/2009 đến ngày 28/06/2009)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
200 |
Rầy các loại |
12,2 |
100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50(TT) |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
3,017 |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
50 |
2 |
4 |
13 |
26 |
5 |
|
|
Chè |
900 |
Bọ cánh tơ |
0,12 |
1,9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,918 |
4,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,35 |
2,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|