điều tra sâu bệnh tuần 24
Cẩm Khê - Tháng 6/2009
(Từ ngày 15/06/2009 đến ngày 21/06/2009)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
200 |
Rầy các loại |
7,883 |
42 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50(TT) |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
4,417 |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
51 |
|
43 |
8 |
|
|
|
|
Chè |
900 |
Bọ cánh tơ |
0,085 |
1,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,525 |
4,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,358 |
3,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|