Điều tra sâu bệnh tuần 2
Yên Lập - Tháng 1/2010

(Từ ngày 11/01/2010 đến ngày 17/01/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Rau cải 274 Bệnh thối nhũn VK 0,66 6,6
    Bọ nhảy 4,65 16,6 15,468 15,468 30,935 30,935
    Rệp 1,99 13,3
    Sâu xanh 0,247 1,6 14 9 5 TT
Ngô 680 Bệnh khô vằn 3,2 12 585 552 7 16 10 C3+5
    Sâu đục thân, bắp 0,8 4
Loading...