Điều tra sâu bệnh tuần 19
Hạ Hòa - Tháng 5/2012

(Từ ngày 07/05/2012 đến ngày 13/05/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 600 Bệnh khô vằn 8,25 45 116,842 28,421 28,421 60
    Chuột 0,075 1
    Rầy các loại 184,5 1.500 60 60 100 5 10 20 65 TT
    Rầy các loại (trứng) 26 160
Lúa muộn 3.438 Bệnh khô vằn 7,833 45 711,271 417,069 220,934 73,269 146,538 146,538 50 20 30 C1,3
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,767 9
    Bọ xít dài 0,1 2
    Chuột 0,217 1
    Rầy các loại 240,667 1.550 564,734 368,599 196,135 73,269 73,269 100 5 5 30 60 TT
    Rầy các loại (trứng) 35,333 180
Chè 2.482 Bọ cánh tơ 0,3 4                
    Bọ xít muỗi 0,467 4                
    Nhện đỏ 0,233 4                
    Rầy xanh 1,567 12 434,817 220,208 214,609 214,609 214,609                
Loading...