Điều tra sâu bệnh tuần 13
Hạ Hòa - Tháng 3/2012

(Từ ngày 26/03/2012 đến ngày 01/04/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 600 Bệnh đạo ôn lá 0,017 0,2                
    Bọ trĩ 13,8 96                
    Bọ xít đen 1,1 8                
    Rầy các loại 16,5 90                
Lúa muộn 3.438 Bệnh đạo ôn lá 0,017 0,3 50 30 20 C1, C3
    Bệnh sinh lý 1,2 10 73,269 73,269
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 1,1 8
    Bọ trĩ 12,4 96
    Bọ xít đen 0,567 6 30 30 TT
    Chuột 0,003 0,03
    Rầy các loại 13,333 60 50 2 14 25 5 4 T2,3
    Ruồi đục nõn 0,767 6
Chè 2.482 Bệnh phồng lá 2,333 15 5,598 5,598                
    Bọ xít muỗi 0,4 4                
Rau cải 250 Bệnh thối nhũn VK 0,233 3                
    Sâu khoang 0,2 3                
    Sâu xanh 0,1 2                
Ngô 343 Sâu cắn lá 0,533 4                
Loading...