Điều tra sâu bệnh kỳ - tuần 09
Yên Lập - Tháng 3/2010

(Từ ngày 01/03/2010 đến ngày 07/03/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.220 Bệnh đạo ôn lá 0,085 1
    Bệnh sinh lý                
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,5 10 69,077 69,077                
    Bọ trĩ 0,633 10
    Ốc bươu vàng
    Ruồi đục nõn 0,777 5,3 76,223 76,223
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,8 18 76,223 76,223 32 3 8 17 4 T3,T4
Chè 1.376 Bọ cánh tơ 0,3 5 782,387 782,387                
    Bọ xít muỗi 0,167 5                
    Rầy xanh 0,533 5 118,268 118,268                
Đậu tương 45 Bệnh sương mai 0,333 10 9,946 9,946                
    Chuột                
Keo 1.892 Sâu cuốn lá                
Loading...