điều tra sâu bệnh kỳ 50
Yên Lập - Tháng 12/2009

(Từ ngày 14/12/2009 đến ngày 20/12/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Rau cải 274 Bệnh thối nhũn VK 0,44 6,6
    Bọ nhảy 5,453 20 32,703 32,703 54,8 54,8
    Rệp 0,773 10
    Sâu xanh 0,93 5,3 20,771 20,771 27,4 27,4 42 8 22 6 6 T1+2
Ngô 680 Bệnh khô vằn 3,6 20 68 68 225 202 6 9 8 C3+5
    Rệp cờ 1,6 12
    Sâu đục thân, bắp 0,8 8 25 6 10 9 T4+5
Loading...