Điều tra sâu bệnh kỳ 5
Phú Thọ - Tháng 2/2010

(Từ ngày 01/02/2010 đến ngày 07/02/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 130 Ốc bươu vàng 0,41 6,4                
    Rầy các loại 6,5 20                
    Sâu đục thân 0,12 1,4                
Mạ 60 Rầy các loại 6,25 25                
Rau cải 150 Bệnh thối nhũn VK 0,125 3                
    Bọ nhảy 2,19 14,2 7,353 7,353 7,353 7,353                
    Sâu khoang 1,1 6,8 7,647 7,647 7,647 7,647                
    Sâu tơ 1,21 7,2 22,647 22,647 22,647 22,647                
Loading...