điều tra sâu bệnh kỳ 48
Yên Lập - Tháng 12/2009

(Từ ngày 30/11/2009 đến ngày 06/12/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.376 Bọ cánh tơ 0,077 1,2
    Bọ xít muỗi 1,56 6,7 185,145 185,145 185,145 185,145 33 6 10 17 T5
    Nhện đỏ 1,267 10
    Rầy xanh 0,41 2,3 33 6 12 15 T4+5
Rau cải 274,11 Bệnh thối nhũn VK 0,66 6,6
    Bọ nhảy 6,1 20 32,716 32,716 32,716 32,716
    Rệp 3,097 13,3 15,474 15,474 15,474 15,474
    Sâu xanh 0,267 1 22 4 6 10 2 T5+N
Ngô 680 Bệnh khô vằn 4,133 20 89,636 89,636 89,636 89,636 325 294 6 17 8 C3+5
    Rệp cờ 2,533 16 28,701 28,701 28,701 28,701
    Sâu đục thân, bắp 1,2 8 23 6 9 8 T4+5
Loading...