Điều tra sâu bệnh kỳ 48
Thanh Sơn - Tháng 12/2010

(Từ ngày 29/11/2010 đến ngày 05/12/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.865 Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 1,9 6 6 6 c1
    Bọ xít muỗi 2,25 15 286,051 99,551 186,5 286,051 286,051 17 17 c1
    Nhện đỏ
    Rầy xanh 1,3 6 10 10 c1
Rau cải 57 Bệnh sương mai 0,45 5 c1
    Bệnh thối nhũn VK 0,96 6 c1
    Rệp
    Sâu xanh 1,9 10 6,65 6,65
Ngô 1.507 Bệnh khô vằn 1,3 7 c1
    Bệnh đốm lá lớn 1,413 7 c3
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,333 5 c1.
Đậu tương 31 Ruồi đục thân 0,567 5                
    Sâu cuốn lá 0,667 10                
    Sâu đục quả 1,197 7                
Loading...