Điều tra sâu bệnh kỳ 47
Thanh Sơn - Tháng 11/2010

(Từ ngày 21/11/2010 đến ngày 27/11/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.865 Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 1,6 4 8 8 c1
    Bọ xít muỗi 4,2 12 771,203 572,101 199,101 199,101 199,101 21 21 c1
    Nhện đỏ 0,6 4
    Rầy xanh 2,2 6 373 373 15 15 c1
Rau cải 57 Bệnh sương mai                
    Bệnh thối nhũn VK 0,845 5                
    Rệp                
    Sâu xanh 2,2 15 6,65 6,65                
Ngô 1.507 Bệnh khô vằn 0,927 10 55,656 55,656 c1,c3
    Bệnh đốm lá lớn 1,337 18 65,075 65,075 c1,c3
    Rệp cờ
    Sâu cắn lá 0,133 3
Đậu tương 31 Ruồi đục thân                
    Sâu cuốn lá 0,6 12                
    Sâu đục quả 0,373 5 2,313 2,313                
Loading...