điều tra sâu bệnh kỳ 46
Yên Lập - Tháng 11/2009

(Từ ngày 16/11/2009 đến ngày 22/11/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.376 Bọ xít muỗi 1,49 5,7 98,025 98,025 98,025 98,025 29 4 9 16 TT
    Nhện đỏ 2,067 10
    Rầy xanh 0,503 3 41 9 12 20 TT
Rau cải 274,1 Bệnh thối nhũn VK 0,44 6,6
    Bọ nhảy 5,103 20 32,715 32,715 32,715 32,715
    Rệp 2,213 10
    Sâu xanh 0,267 0,8 29 7 12 10 T4+5
Ngô 680 Bệnh khô vằn 3,667 12 50,338 50,338 50,338 50,338 650 595 24 21 10 C1+3
    Rệp cờ 1,4 8
    Sâu đục thân, bắp 0,8 4 26 9 11 6 T2+3
Loading...