điều tra sâu bệnh kỳ 45
Yên Lập - Tháng 11/2009

(Từ ngày 09/11/2009 đến ngày 15/11/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.892 Bọ xít muỗi 1,577 5,3 269,956 269,956 269,956 269,956 34 6 12 16 T4+5
    Nhện đỏ 3 16 65,374 65,374
    Rầy xanh 0,687 3,3 TT
Rau cải 274,1 Bệnh thối nhũn VK 0,55 3,3
    Bọ nhảy 5,763 20 34,041 34,041 34,041 34,041 TT
    Rệp 1,88 10
    Sâu xanh 0,307 1,2 28 7 11 10 T3+4
Ngô 680,2 Bệnh khô vằn 2,4 12 21,643 21,643 21,643 21,643 550 514 22 14 C1+3
    Rệp cờ 1,333 8
    Sâu đục thân, bắp 0,303 1,4 27 12 9 6 T1+2
Loading...