Điều tra sâu bệnh kỳ 44
Yên Lập - Tháng 11/2009

(Từ ngày 02/11/2009 đến ngày 08/11/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.376 Bọ xít muỗi 1,487 5,4 32 6 9 17 T4+5
    Nhện đỏ 2,4 14
    Rầy xanh 0,833 4,3 519,203 519,203 32 10 22 T5
Rau cải 120 Bọ nhảy 5,21 20
    Rệp 1,213 10
    Sâu xanh 0,42 1,2 55,692 55,692 28 6 12 10
Ngô 670 Bệnh khô vằn 1,733 8 197,105 197,105 225 212 13 C1
    Sâu cắn lá 1,353 5,6 26 3 8 15 T5
Loading...