Điều tra sâu bệnh kỳ 41
Đoan Hùng - Tháng 10/2010

(Từ ngày 11/10/2010 đến ngày 17/10/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 300 Bệnh khô vằn 10 30 120 60 60 60 60                
    Bọ xít dài 2 5 120 120 60 60                
    Rầy các loại 610 1.500 60 60                
Chè 1.400 Bọ cánh tơ 5,2 11 560 280 280 280 280                
    Bọ xít muỗi 2,2 5 280 280                
    Nhện đỏ 1,8 5 280 280                
    Rầy xanh 3,8 7 560 560 280 280                
Bưởi 1.300 Bệnh chảy gôm 0,8 2                
Loading...