Điêu tra sâu bệnh kỳ 4
Đoan Hùng - Tháng 1/2010
(Từ ngày 25/01/2010 đến ngày 31/01/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
600 |
Bệnh sinh lý |
3,133 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ trĩ |
1,733 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,4 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bưởi |
1.300 |
Bệnh chảy gôm |
0,2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp muội |
0,2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|