điều tra sâu bệnh kỳ 39
Đoan Hùng - Tháng 10/2010

(Từ ngày 27/09/2010 đến ngày 03/10/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 300 Bệnh khô vằn 12 30 180 120 60 60 60                
    Rầy các loại 775 3.000 90 60 30 30 30                
    Sâu đục thân 2,4 6 120 120                
Chè 1.400 Bọ cánh tơ 4,4 11 560 280 280 280 280                
    Bọ xít muỗi 2,4 6 280 280                
    Rầy xanh 3 6 560 560 280 280                
Bưởi 1.300 Bệnh chảy gôm 0,8 2                
Loading...