Điều tra sâu bệnh kỳ 35- Trạm Thanh Sơn
Thanh Sơn - Tháng 8/2011

(Từ ngày 28/08/2011 đến ngày 04/09/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.362 Bệnh khô vằn 7,69 42,9 1.329,12 745,146 379,501 204,473 496,46 496,46 C3,5
    Bệnh sinh lý 2,333 40 175,028 87,514 87,514 87,514 87,514
    Bọ xít dài 0,105 1 Non+TT
    Chuột 0,237 4,7 408,946 408,946
    Rầy các loại 128,133 1.008 204,473 204,473 T4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,2 32 920,174 832,66 87,514 131,727 131,727 200 2 7 54 67 70 T3,4,5
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 1,4 6 199,101 199,101 7 7 C1
    Bọ xít muỗi 6 12 945,101 746 199,101 199,101 199,101 30 30 C1
    Rầy xanh 6,2 14 919,899 546,899 373 347,797 347,797 31 31 C1
Ngô 507 Bệnh khô vằn 0,967 10 29,191 29,191 C3
Loading...