Điều tra sâu bệnh kỳ 30
Đoan Hùng - Tháng 7/2011

(Từ ngày 19/07/2011 đến ngày 26/07/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.180 Bệnh sinh lý (vàng lá) 3,1 8 872 872
    Ốc bươu vàng 0,85 3 218 218
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,7 12 49 9 17 18 5
Lúa sớm 1.040 Bệnh sinh lý (vàng lá) 1,7 7 104 104
    Ốc bươu vàng 0,7 3 104 104
    Rầy các loại 21,5 70
    Sâu cuốn lá nhỏ 8,2 30 208 104 104 56 2 6 23 25
Chè 1.484 Bọ cánh tơ 2,2 7 445,2 445,2 148,4 148,4                
    Bọ xít muỗi 1,5 5 148,4 148,4                
    Nhện đỏ 1,1 5 148,4 148,4                
    Rầy xanh 1,2 5 148,4 148,4                
Ngô 194,4 Sâu cắn lá 0,6 2 97,2 97,2                
Bưởi 1.364 Nhện đỏ 1,1 5 136,4 136,4                
    Sâu vẽ bùa                
Loading...