Điều tra sâu bệnh kỳ 25
Hạ Hòa - Tháng 6/2011

(Từ ngày 20/06/2011 đến ngày 26/06/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 2.482 Bọ cánh tơ 2 12 33,591 27,992 5,598                
    Bọ xít muỗi 2,2 13 39,189 33,591 5,598                
    Nhện đỏ 1,267 8                
    Rầy xanh 3,1 15 220,208 220,208                
Rau cải 250 Rệp 0,3 4                
    Sâu khoang 0,5 6                
    Sâu xanh 0,5 4                
Loading...