Điều Tra Sâu Bệnh kỳ 24
Đoan Hùng - Tháng 6/2010
(Từ ngày 14/06/2010 đến ngày 20/06/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.400 |
Bọ cánh tơ |
4 |
7 |
560 |
560 |
|
|
280 |
280 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
3,4 |
7 |
560 |
560 |
|
|
280 |
280 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
1,8 |
5 |
280 |
280 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
4,2 |
8 |
840 |
840 |
|
|
560 |
560 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bưởi |
1.300 |
Bệnh chảy gôm |
0,8 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|