Điều tra sâu bệnh kỳ 24
Hạ Hòa - Tháng 6/2011

(Từ ngày 13/06/2011 đến ngày 19/06/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.600 Bệnh khô vằn 3,833 16 180 180                
    Bọ xít dài 0,433 3                
    Rầy các loại 113,667 860                
Chè 2.482 Bọ cánh tơ 2 15 220,208 220,208                
    Bọ xít muỗi 1,4 9                
    Rầy xanh 2,533 14 33,591 33,591                
Loading...