Điều tra sâu bệnh kỳ 22
Cẩm Khê - Tháng 6/2010
(Từ ngày 01/06/2010 đến ngày 06/06/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
930 |
Bọ xít muỗi |
0,64 |
4,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,6 |
4,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|