Điều tra sâu bệnh kỳ 21
Hạ Hòa - Tháng 5/2011

(Từ ngày 23/05/2011 đến ngày 29/05/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 600 Bệnh khô vằn 16,6 80 278,571 158,571 60 60 180 120 60                
    Rầy các loại 296 800                
    Rầy các loại (trứng) 109 560                
Lúa muộn 3.305 Bệnh bạc lá 1,267 15 50 15 25 10 C1,3
    Bệnh khô vằn 15,567 65 1.204,902 687,265 330,5 187,137 847,043 659,906 187,137 60 5 25 30
    Bệnh đạo ôn lá 0,004 0,04 30 30 C1
    Rầy các loại 525,667 1.900 100 40 35 15 10 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 492,333 1.500
Chè 2.482 Bọ cánh tơ 1,7 15 11,197 11,197                
    Bọ xít muỗi 1,033 9                
    Nhện đỏ 1,3 9                
    Rầy xanh 3,067 15 220,208 220,208                
Rau cải 200 Bọ nhảy 3,9 9                
Ngô 350 Bệnh khô vằn 4,267 15 24,348 24,348                
    Rệp cờ 0,4 5                
    Sâu đục thân, bắp 0,533 3                
Loading...