điều tra sâu bệnh kỳ 15
Hạ Hòa - Tháng 4/2009

(Từ ngày 13/04/2009 đến ngày 19/04/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.300 Bệnh bạc lá 1,477 15 46,099 46,099
    Bệnh khô vằn 7,23 42 390 325,461 46,099 18,44 82,979 64,539 18,44 204 185 9 6 3 1 C3 - C5-C7
    Bệnh đạo ôn lá 2,073 12,5 64,539 46,099 18,44 18,44 18,44 197 189 5 2 1 C3 - C5
    Bọ trĩ
    Bọ xít dài 0,65 4 18,44 18,44
    Chuột 0,587 2,3
    Rầy các loại 478,467 4.500 166,879 102,34 46,099 18,44 36,879 18,44 18,44 121 57 38 7 8 11 T1,T2
    Rầy các loại (trứng) 211,3 1.000
Lúa muộn 2.500 Bệnh bạc lá 0,85 7                
    Bệnh khô vằn 5,113 35 322,581 250 72,581 72,581 72,581 202 185 9 5 3 C3 - C5
    Bệnh đạo ôn lá 1,257 6 72,581 72,581 180 175 4 1 C1- C3
    Bọ trĩ
    Chuột 0,333 2
    Rầy các loại 51,867 450 130 64 45 6 5 10 T1,T2
Chè 2.134 Bọ cánh tơ 1,647 9 177,057 177,057                
    Bọ xít muỗi 2,127 12 359,705 182,648 177,057 177,057 177,057                
    Nhện đỏ 1,477 4                
    Rầy xanh 2,377 12 384,866 207,809 177,057 177,057 177,057                
Ngô 250 Bệnh đốm lá lớn 1,847 5,2                
    Bệnh sinh lý                
    Chuột 0,5 2,2                
    Sâu đục thân, bắp 0,567 3                
Loading...