Điều tra sâu bệnh kỳ 1
Phú Thọ - Tháng 1/2010

(Từ ngày 04/01/2010 đến ngày 10/01/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 5 Rầy các loại 16,2 430                
Mạ 4 Bệnh sinh lý 0,756 12
    Rầy các loại 35 600 0
Rau cải 150 Bệnh thối nhũn VK 0,32 3                
    Bọ nhảy 3,016 18 30 30 30 30                
    Sâu khoang 1,256 8,2 26,311 26,311 32,705 32,705                
    Sâu tơ 1,836 9,2 38,115 38,115 44,262 44,262                
Ngô 480 Bệnh khô vằn 6,736 30 233,143 137,143 96                
    Bệnh đốm lá lớn 3,602 26,7 120,686 85,029 35,657                
    Sâu cắn lá 0,916 4,8                
    Sâu đục thân, bắp 0,208 3,6                
Loading...