Điều tra sâu bệnh kỳ 1
Yên Lập - Tháng 1/2010

(Từ ngày 04/01/2010 đến ngày 10/01/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Rau cải 272 Bệnh thối nhũn VK 0,44 6,6
    Bọ nhảy 5,73 20 47,819 47,819 54,4 54,4
    Rệp 1,953 10
    Sâu xanh 0,393 1,2 26 6 13 7 T5+N
Ngô 680 Bệnh khô vằn 2,867 12 46,364 46,364                
    Sâu đục thân, bắp 2,133 40                
Loading...