điều tra sâu bệnh kỳ 04
Hạ Hòa - Tháng 1/2011

(Từ ngày 24/01/2011 đến ngày 31/01/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 220 Bệnh sinh lý (vàng lá) 19,367 50 163,167 91,667 49,5 22                
Mạ 70 Bệnh sinh lý 18,533 50 51,13 37,13 9,435 4,565                
    Chuột 0,233 3                
    Rầy các loại 2 12                
Rau cải 300 Bệnh đốm vòng 1,033 15 8,182 8,182                
    Bệnh sương mai 0,933 15 10,909 10,909                
    Bệnh thối nhũn VK 2,333 15 10,909 10,909                
    Sâu xanh 1,167 8                
Loading...