điều tra sâu bệnh kì 06
Thanh Ba - Tháng 2/2016
(Từ ngày 01/02/2016 đến ngày 07/02/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
550 |
Bệnh sinh lý |
0,9 |
12 |
14,896 |
14,896 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,125 |
2 |
40,104 |
40,104 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
650 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
2,267 |
22 |
65 |
57,778 |
7,222 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
200 |
Bệnh sinh lý |
0,367 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,1 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|