điều tra sâu bệnh huyện kỳ 40
Yên Lập - Tháng 10/2009

(Từ ngày 01/10/2009 đến ngày 10/10/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.376 Bọ cánh tơ 0,93 5,2 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376
    Bọ xít muỗi 1,853 6,3 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376 34 6 11 17 TT
    Nhện đỏ 3,267 12 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376
    Rầy xanh 1,203 5,6 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376 36 4 15 17
Rau cải 118 Bọ nhảy 5,87 20 354 118 118 118 236 118 118                
    Rệp 2,653 10 354 118 118 118 236 118 118                
    Sâu xanh 0,613 10 354 118 118 118 236 118 118                
Ngô 450 Châu chấu 0,567 3 1.350 450 450 450 900 450 450                
    Sâu cắn lá 1,533 14 1.350 450 450 450 900 450 450                
    Sâu xám 1.350 450 450 450 900 450 450                
Loading...