Báo cáo tình thình sinh vật gây hại cây trồng kì 05
Thanh Ba - Tháng 2/2022
(Từ ngày 31/01/2022 đến ngày 06/02/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
85 |
Bệnh sinh lý |
0,4 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,325 |
2,2 |
4,25 |
4,25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
6 |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn trà 1 |
1.490 |
Ốc bươu vàng |
0,297 |
2 |
50,892 |
50,892 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
1,333 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|