Báo cáo sâu bệnh tuần 15
Lâm Thao - Tháng 4/2018
(Từ ngày 09/04/2018 đến ngày 15/04/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.907 |
Bệnh khô vằn |
3,08 |
25,7 |
51,56 |
40,965 |
10,594 |
|
10,594 |
10,594 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,235 |
2,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
12,4 |
216 |
|
|
|
|
|
|
|
60 |
8 |
16 |
22 |
14 |
|
|
|
Lúa muộn |
1.393 |
Bệnh khô vằn |
1,895 |
22,2 |
40,613 |
26,487 |
14,126 |
|
14,126 |
14,126 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,317 |
3,3 |
7,063 |
7,063 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|