Báo cao sâu bệnh tuân 09
Việt Trì - Tháng 2/2014
(Từ ngày 24/02/2014 đến ngày 01/03/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
300 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
70,667 |
100 |
294,444 |
35,556 |
24,444 |
234,444 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,7 |
3 |
73,333 |
73,333 |
|
|
73,333 |
73,333 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
1.100 |
Bệnh sinh lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
70 |
100 |
1.100 |
|
285,102 |
814,898 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,85 |
3 |
269,388 |
269,388 |
|
|
179,592 |
179,592 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|