Báo cáo sâu bệnh tuần 01 năm 2016
Lâm Thao - Tháng 12/2015
(Từ ngày 28/12/2015 đến ngày 02/01/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
90 |
Bệnh sương mai |
0,733 |
6 |
2,571 |
2,571 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
3 |
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,043 |
3,4 |
3,857 |
3,857 |
|
|
3,857 |
3,857 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
260 |
Bệnh khô vằn |
4,185 |
12,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|