Báo cáo kết quả sâu bệnh tuần 38
Việt Trì - Tháng 9/2010
(Từ ngày 20/09/2010 đến ngày 26/09/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
25 |
Bọ nhảy |
6,9 |
25 |
7,5 |
5 |
2,5 |
|
2,5 |
2,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu xanh |
2,58 |
7 |
2,5 |
2,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T1.2.3 |
Ngô |
10 |
Châu chấu |
1 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N+TT |
|
|
Sâu xám |
0,75 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T2.3 |