Báo cáo kết quả sâu bệnh tuần 1
Việt Trì - Tháng 1/2012
(Từ ngày 01/01/2012 đến ngày 08/01/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
30 |
Bệnh sinh lý |
2,8 |
10 |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
15 |
Bệnh sương mai |
4,025 |
24 |
2,813 |
1,875 |
0,938 |
|
1,875 |
1,875 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
3,15 |
21 |
1,688 |
1,125 |
0,563 |
|
0,563 |
0,563 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,29 |
8 |
2,813 |
1,875 |
0,938 |
|
1,875 |
1,875 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
175 |
Bệnh khô vằn |
3,42 |
22 |
35 |
26,25 |
8,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|