Báo cáo kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 52
Hạ Hòa - Tháng 12/2022
(Từ ngày 26/12/2022 đến ngày 01/01/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
3 |
Bệnh sinh lý |
0,15 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
100 |
Bệnh sương mai |
1,6 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
5,8 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,6 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
400 |
Bệnh khô vằn |
0,65 |
12 |
10 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,3 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|