Báo cáo kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 51 trạm Hạ Hòa
Hạ Hòa - Tháng 12/2021
(Từ ngày 20/12/2021 đến ngày 26/12/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
167 |
Bọ nhảy |
1,9 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
0,1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,8 |
3 |
5,685 |
5,685 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
650 |
Bệnh khô vằn |
1,4 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,7 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|