Báo cáo kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 50
Hạ Hòa - Tháng 12/2022
(Từ ngày 12/12/2022 đến ngày 18/12/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
260 |
Bệnh sương mai |
0,8 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh thối nhũn VK |
1,2 |
6 |
26 |
26 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,45 |
3 |
11,143 |
11,143 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
860 |
Bệnh khô vằn |
2,033 |
12 |
3,417 |
3,417 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,267 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|