Báo cáo kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 50
Hạ Hòa - Tháng 12/2024
(Từ ngày 09/12/2024 đến ngày 15/12/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
610 |
Bệnh khô vằn |
3,067 |
16 |
61 |
61 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
1,533 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,733 |
12 |
31,925 |
31,925 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|