Báo cáo kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 42
Hạ Hòa - Tháng 10/2023
(Từ ngày 16/10/2023 đến ngày 22/10/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.699 |
Bọ cánh tơ |
0,8 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1 |
6 |
37,053 |
37,053 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,7 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
850 |
Bệnh khô vằn |
0,633 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,127 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|