Báo cáo kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Hạ Hòa - Tháng 8/2023

(Từ ngày 28/08/2023 đến ngày 03/09/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.705 Bệnh bạc lá 2,4 12 37,297 37,297 C1,3
    Bệnh khô vằn 4,067 22 178,492 103,898 74,594 74,594 74,594 C5
    Rầy các loại 145,333 1.200 103,898 66,602 37,297 37,297 37,297 102 17 20 24 12 12 17 T2,3
    Rầy các loại (trứng) 11,667 64
    Sâu đục thân (trứng) 0,012 0,1
Lúa sớm 1.167 Bệnh bạc lá 3,733 24 39,957 26,638 13,319 13,319 13,319 C3
    Bệnh khô vằn 4,667 24 102,747 44,714 58,033 58,033 58,033 C5,7
    Rầy các loại 256,667 2.200 202,005 85,305 103,381 13,319 116,7 116,7 107 18 23 26 14 15 11 T2,3
    Rầy các loại (trứng) 5,6 32                
Chè 1.699 Bọ cánh tơ 1,033 4                
    Bọ xít muỗi 1,533 6 74,105 74,105                
    Nhện đỏ 1,933 8                
    Rầy xanh 1,333 7 69,285 69,285                
Ngô 455 Bệnh khô vằn 1,667 8                
    Sâu đục thân, bắp 1,367 8                
Loading...