Báo cáo kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 34
Hạ Hòa - Tháng 8/2023

(Từ ngày 21/08/2023 đến ngày 27/08/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.705 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 3,667 24 103,898 66,602 37,297 37,297 37,297 C3
    Bệnh đốm sọc VK 0,733 4 C1
    Rầy các loại 58,667 400 71 26 16 9 10 10 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,4 8 57 8 8 18 14 9 T3,4
    Sâu đục thân 0,5 2
    Sâu đục thân (bướm)                
    Sâu đục thân (trứng)                
Lúa sớm 1.167 Bệnh khô vằn 5 24 102,747 58,033 44,714 44,714 44,714 C3,5
    Bệnh đốm sọc VK 0,733 4 C1
    Rầy các loại 61,333 400 52 16 12 6 9 9 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,733 8 59 4 8 17 21 9 T3,4
    Sâu đục thân 0,467 2
Chè 1.699 Bọ cánh tơ 1,1 4                
    Bọ xít muỗi 1,3 4                
    Nhện đỏ 2,233 8                
    Rầy xanh 0,667 3                
Ngô 455 Bệnh khô vằn 1,967 8                
    Sâu đục thân, bắp 1,567 7                
Loading...