Báo cáo kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33
Hạ Hòa - Tháng 8/2021

(Từ ngày 16/08/2021 đến ngày 22/08/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.808 Bệnh khô vằn 2,9 22 271,2 180,8 90,4 90,4 90,4
    Bệnh đốm sọc VK 0,5 6
    Bệnh sinh lý 0,55 8
    Rầy các loại 45,05 450 T2,3
    Rầy các loại (trứng) 10,4 72
    Sâu cuốn lá nhỏ 1 6 T3,4
    Sâu đục thân 0,2 2
    Sâu đục thân (bướm) 0,038 0,2
    Sâu đục thân (trứng) 0,02 0,2 43,254 43,254
Lúa sớm 1.244 Bệnh khô vằn 2,833 16 124,4 124,4
    Bọ xít dài 0,183 2
    Rầy các loại 47,533 520
    Rầy các loại (trứng) 9,067 80
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,967 7 T4,5,N
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,037 0,5
    Sâu đục thân 0,133 1
    Sâu đục thân (bướm) 0,024 0,2
    Sâu đục thân (trứng) 0,024 0,2 44,669 44,669
Chè 1.729,1 Bọ cánh tơ 0,8 4                
    Bọ xít muỗi 0,667 5 78,989 78,989                
    Nhện đỏ 0,867 7                
    Rầy xanh 1 4                
Ngô 300 Bệnh khô vằn 1,4 12 10 10                
    Sâu đục thân, bắp 0,5 8                
Loading...