Báo cáo kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31
Hạ Hòa - Tháng 8/2021

(Từ ngày 02/08/2021 đến ngày 08/08/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.808 Bệnh khô vằn 1,85 12 137,546 137,546
    Chuột 0,375 5 68,773 68,773
    Rầy các loại 20,8 120
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,25 18 499,146 499,146 41 24 14 3 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,013 0,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 13,05 45
    Sâu đục thân 0,75 5 43,254 43,254 T4,5
Lúa sớm 1.244 Bệnh khô vằn 3,167 22 169,069 124,4 44,669 44,669 44,669
    Chuột 0,183 2
    Rầy các loại 17,667 180
    Sâu cuốn lá nhỏ 7,333 28 341,019 28,819 312,201 312,201 312,201 39 25 12 2 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,683 12
    Sâu đục thân 0,383 3 98,944 98,944 T4,5,N
Chè 1.729,1 Bọ cánh tơ 0,967 5                
    Bọ xít muỗi 0,4 5 78,989 78,989                
    Nhện đỏ 1,067 7                
    Rầy xanh 0,533 4                
Ngô 300 Bệnh khô vằn 1,05 12 10 10                
    Sâu đục thân, bắp 0,95 6                
Loading...